6.000.000 đ
5.500.000 đ
Vỏ mica arduino MEGA2560 R3 được thiết kế và gia công trên chất liệu là mica với nhiều mảnh ghép lại cho sự chắc chắn và chống khỏi sự oxi hóa, cũng như chạm mạch khi đặt dưới những vật có dẫn điện.
Body type | ||
---|---|---|
Body type | Rangefinder-style mirrorless | |
Sensor | ||
Max resolution | 6000 x 4000 | |
Image ratio w:h | 3:2, 16:9 | |
Effective pixels | 24 megapixels | |
Sensor photo detectors | 25 megapixels | |
Sensor size | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | |
Sensor type | CMOS | |
Processor | Bionz X | |
Image | ||
ISO | Auto, 100-25600 (expandable to 51200) | |
Boosted ISO (maximum) | 51200 | |
White balance presets | 8 | |
Image stabilization | Sensor-shift | |
Image stabilization notes | 5-axis | |
Uncompressed format | RAW | |
JPEG quality levels | Extra fine, fine, standard | |
Optics & Focus | ||
Autofocus |
|
|
Manual focus | Yes | |
Number of focus points | 425 | |
Lens mount | Sony E | |
Focal length multiplier | 1.5× | |
Screen / viewfinder | ||
Articulated LCD | Tilting | |
Screen size | 3″ | |
Screen dots | 921,600 | |
Touch screen | Yes | |
Screen type | TFT LCD | |
Live view | Yes | |
Viewfinder type | Electronic | |
Viewfinder coverage | 100% | |
Viewfinder magnification | 0.7× | |
Viewfinder resolution | 2,359,296 | |
Photography features | ||
Minimum shutter speed | 30 sec | |
Maximum shutter speed | 1/4000 sec | |
Maximum shutter speed (electronic) | 1/32000 sec | |
Aperture priority | Yes | |
Shutter priority | Yes | |
Manual exposure mode | Yes | |
Built-in flash | Yes | |
Flash range | 6.00 m (at ISO 100) | |
External flash | Yes (via hot shoe) | |
Flash modes | Flash off, Autoflash, Fill-flash, Rear Sync., Slow Sync., Red-eye reduction (On/Off selectable), Hi-speed sync, Wireless | |
Continuous drive | 11.0 fps | |
Self-timer | Yes | |
Metering modes |
|
|
Exposure compensation | ±5 (at 1/3 EV, 1/2 EV steps) | |
AE Bracketing | ±5 (3, 5 frames at 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps) | |
WB Bracketing | Yes (3 frames, H/L selectable) | |
Videography features | ||
Format | MPEG-4, AVCHD, XAVC S | |
Modes |
|
|
Microphone | Stereo | |
Speaker | Mono | |
Storage | ||
Storage types | SD/SDHC/SDXC + Memory Stick Pro Duo | |
Connectivity | ||
USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | |
HDMI | Yes (micro-HDMI) | |
Microphone port | Yes | |
Headphone port | No | |
Wireless | Built-In | |
Wireless notes | 802.11b/g/n + NFC | |
Remote control | Yes (via smartphone) | |
Physical | ||
Environmentally sealed | Yes | |
Battery | Battery Pack | |
Battery description | NP-FW50 | |
Battery Life (CIPA) | 350 | |
Weight (inc. batteries) | 453 g (1.00 lb / 15.98 oz) | |
Dimensions | 120 x 67 x 53 mm (4.72 x 2.64 x 2.09″) | |
Other features | ||
Orientation sensor | Yes | |
GPS | None |
Người gửi / điện thoại
HỘ KINH DOANH ĐIỆN TỬ IMAX
Mã số người nộp thuế: 0107308799 cấp ngày 22/01/2016
Số 155 Phố Khâm Thiên, P. Thổ Quan, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
Điện thoại: 0934604343 / Email: hanguyen284@gmail.com
Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 01E8020136 do Chi cục thuế Quận Đống Đa cấp ngày 25/12/2015
@2015 All Right Reserved by ME
Đã đăng ký với Cục Thương mại điện tử và Công nghệ thông tin – Bộ Công Thương